Có 2 kết quả:

幼虫 ấu trùng幼蟲 ấu trùng

1/2

ấu trùng

giản thể

Từ điển phổ thông

ấu trùng của sâu bọ

ấu trùng

phồn thể

Từ điển phổ thông

ấu trùng của sâu bọ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con sâu còn nhỏ, vừa mới nở chưa thành hình thù thật sự ( larva ).